Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
川 かわ がわ
con sông