Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
真っ黒 まっくろ
đen kịt
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ黒け まっくろけ
đen sì
真っ黒い まっくろい
đen tuyền, đen sâu、đen thui
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
trai Margaritifera laevis