Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒斑山
黒斑 こくはん くろぶち くろふ くろまだら くろむら
đốm màu đen
黒斑病 こくはんびょう くろむらびょう
đốm đỏ tía (trên (về) một cây)
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
斑山椒魚 ぶちさんしょううお ブチサンショウウオ
Hynobius naevius (một loài kỳ giông thuộc họ Hynobiidae)
黒山蟻 くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố