Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒星紅白
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
黒星 くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
白黒 しろくろ
đen và trắng
白星 しろぼし
sao trắng, thể hiện sự chiến thắng
紅白帽 こうはくぼう
mũ đỏ trắng
紅白粉 べにおしろい
phấn trang điểm