Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯黒 はぐろ
tooth blackening
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
お歯黒 おはぐろ かね てっしょう
răng đen; răng được nhuộm đen
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.