Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
雄 お おす オス
đực.
沢 さわ
đầm nước
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một