Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
斗 とます と
Sao Đẩu
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày