斗南
となん とみなみ「ĐẤU NAM」
☆ Danh từ
Toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày

斗南 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斗南
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
斗 とます と
Sao Đẩu
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài