Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒猫 くろねこ くろネコ
Con mèo đen.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
黒足猫 くろあしねこ クロアシネコ
mèo chân đen
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm