Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền