Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
アレカやし アレカ椰子
cây cau