Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
源 みなもと
nguồn.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
黒 くろ
màu đen; sự có tội
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt