Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒田玲子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.