Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
稲 いね
lúa
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon