Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒田精工
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
人工授精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo