Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒色炭素 こくしょくたんそ
cacbon đen
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
炭 すみ
than; than củi
黒 くろ
màu đen; sự có tội
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
炭俵 すみだわら
bao tải than.
泥炭 でいたん すくも
than bùn
骸炭 がいたん
than cốc