Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒赤ちゃん
赤ちゃん あかちゃん
cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
赤ちゃんポスト あかちゃんポスト
hầm trẻ (hoặc hộp trẻ em là nơi mọi người có thể mang trẻ sơ sinh, thường là trẻ sơ sinh và bỏ rơi chúng một cách ẩn danh ở một nơi an toàn để được tìm thấy và chăm sóc)
赤ちゃん語 あかちゃんご
câu chuyện của em bé
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤ちゃん用ウェットティッシュ あかちゃんようウェットティッシュ
khăn ướt em bé
赤ちゃん返り あかちゃんがえり
hồi quy về giai đoạn phát triển của thời thơ ấu
赤ちゃん言葉 あかちゃんことば
ngôn ngữ của em bé