Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.