Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒鉱
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
黒銅鉱 こくどうこう
tenorite (là một khoáng oxit đồng có công thức hóa học CuO)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
アルゴドン鉱 アルゴドンこう
(khoáng vật học) angôđônit (khoáng chất arsenide đồng có công thức: Cu₆As)
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉱化 こうか
khoáng hoá
ウラン鉱 ウランこう
quặng uranium