Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手帖 てちょう
Sổ tay.
黒革 くろかわ
da đen
手本帖 てほんちょう
book of calligraphy samples, copybook, portfolio
帖 じょう
gấp sách
革手袋 かわてぶくろ かわてふくろ
găng tay da
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
黒継手 くろつぎて
mối nối đen
その他革手袋 そのほかかわてふくろ
"những đôi găng tay da khác"