Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黔明寺
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黔首 けんしゅ
dân thường, dân đen, dân chúng, bách tính
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
寺 てら じ
chùa
明明 あきらあきら
say mèm