黙示条件
もくじじょうけん「MẶC KÌ ĐIỀU KIỆN」
Điều khoản ngụ ý.

黙示条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙示条件
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)