鼈甲細工
べっこうざいく「MIẾT GIÁP TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Công việc chế tác mai rùa

鼈甲細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼈甲細工
鼈甲 べっこう
đồi mồi.
鼈甲蜂 べっこうばち
ong nhện
鼈甲色 べっこういろ べっこうしょく
màu hổ phách
鼈 すっぽん スッポン
con ba ba, con rùa
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.