鼎談
ていだん「ĐỈNH ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tay ba (ba người đàn ông) nói

Bảng chia động từ của 鼎談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼎談する/ていだんする |
Quá khứ (た) | 鼎談した |
Phủ định (未然) | 鼎談しない |
Lịch sự (丁寧) | 鼎談します |
te (て) | 鼎談して |
Khả năng (可能) | 鼎談できる |
Thụ động (受身) | 鼎談される |
Sai khiến (使役) | 鼎談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼎談すられる |
Điều kiện (条件) | 鼎談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼎談しろ |
Ý chí (意向) | 鼎談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼎談するな |
鼎談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼎談
鼎談会 ていだんかい
ba người đàn ông nói; tay ba nói
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác
鐘鼎文 しょうていぶん
chữ khắc trên bình và chuông bằng đồng
三つ鼎 みつがなえ
three people sitting in a triangle