鼎座
かなえざ「ĐỈNH TỌA」
Ngồi trong một hình tam giác
鼎座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼎座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
鼎談 ていだん
tay ba (ba người đàn ông) nói
鼎立戦 ていりつせん
ba - cách tranh đua
鐘鼎文 しょうていぶん
chữ khắc trên bình và chuông bằng đồng