Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼓ヶ浦駅
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鼓 つづみ
trống cơm.
ヶ月 かげつ
- những tháng
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
鉦鼓 しょうこ しょうご
chiêng nhỏ
腹鼓 はらつづみ
đánh trống bụng; ăn thoả thích; ăn no bụng
鼓索 こさく
hợp âm tympani
一鼓 いっこ いちこ
nhịp trống đầu tiên