Các từ liên quan tới 鼓ヶ滝 (熊本市)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
滝 たき
thác nước
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi