Các từ liên quan tới 鼓動エスカレーション
エスカレーション エスカレーション
leo thang
鼓動 こどう
sự đập (tim); đập
タリフエスカレーション タリフ・エスカレーション
tariff escalation
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
心臓の鼓動 しんぞうのこどう
nhịp đập của tim, sự xúc động, sự bồi hồi cảm động