Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼓吹司
鼓吹 こすい
sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
鼓吹者 こすいしゃ
luật sư; người truyền bá
鼓吹する こすい
cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
鼓 つづみ
trống cơm.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
輪鼓 りゅうご
vật hình đồng hồ cát