Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼓吹戸
鼓吹 こすい
sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
ガラスど ガラス戸
cửa kính
鼓吹者 こすいしゃ
luật sư; người truyền bá
鼓吹する こすい
cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
鼓 つづみ
trống cơm.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)