鼓手長
こしゅちょう「CỔ THỦ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Đội trưởng đội trống

鼓手長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼓手長
鼓手 こしゅ
tay trống; người đánh trống.
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
stretcher, long side of timber (etc.), or a timber placed lengthwise
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
手長猿 てながざる テナガザル
vượn tay dài.