Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
管楽器と太鼓 かんがっきとたいこ
kèn trống.
鼓 つづみ
trống cơm.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
鉦鼓 しょうこ しょうご
chiêng nhỏ
腹鼓 はらつづみ
đánh trống bụng; ăn thoả thích; ăn no bụng