手捕り
てどり てとり「THỦ BỘ」
☆ Danh từ
Bắt vào một có những bàn tay; giăng lưới thu nhập hoặc theo đuổi

手捕り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手捕り
捕り手 とりて とりしゅ
người bắt tội phạm
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
子捕り ことり
(trò chơi (của)) bắt - - trẻ em
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ