Các từ liên quan tới 鼻 (芥川龍之介)
鼻甲介 びこうかい
nasal concha, turbinate bone
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
龍 りゅう
con rồng