鼻につく
はなにつく「TỊ」
Bốc mùi
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Cảm giác khó chịu

Bảng chia động từ của 鼻につく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻につく/はなにつくく |
Quá khứ (た) | 鼻についた |
Phủ định (未然) | 鼻につかない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻につきます |
te (て) | 鼻について |
Khả năng (可能) | 鼻につける |
Thụ động (受身) | 鼻につかれる |
Sai khiến (使役) | 鼻につかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻につく |
Điều kiện (条件) | 鼻につけば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻につけ |
Ý chí (意向) | 鼻につこう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻につくな |
鼻につく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻につく
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
板につく いたにつく
làm quen với công việc của một người, để trở nên quen với vị trí của một người
卵に目鼻 たまごにめはな
cute, white, oval face (appearing as if someone glued eyes and a nose on an egg)