鼻くそ
はなくそ「TỊ」
☆ Danh từ
Cứt mũi.

鼻くそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻くそ
目くそ鼻くそを笑う めくそはなくそをわらう
Chó chê mèo lắm lông.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
鼻につく はなにつく
cảm giác khó chịu
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi
ざくろ鼻 ざくろばな
rhinophyma, red swollen nose (often associated with alcoholism)
出鼻をくじく でばなをくじく
bị chen ngang, bị nhúng mũi vào chuyện của mình
目鼻が付く めはながつく
cầm (lấy) một bê tông hình thành