Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻頭 はながしら
đầu (cuối) của mũi
鼻咽頭 びいんとう
vòm họng (vòm hầu)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻咽頭炎 びいんとうえん
viêm mũi - họng
鼻咽頭疾患 びいんとうしっかん
bệnh mũi họng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
象の鼻 ぞうのはな
thân (của) một con voi
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi