Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻高高 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
鼻高 はなたか はなだか
cái mũi cao; người với một cái mũi cao; lòng tự hào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鼻が高い はながたかい
tự hào
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼻高々 はなたかだか
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.