Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻利莫古
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian
莫大 ばくだい
sự to lớn
莫逆 ばくぎゃく ばくげき
mối quan hệ chân thành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
mamaki (nữ thần tín đồ phật giáo)