Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻根筋
鼻筋 はなすじ
bắc cầu qua (của) cái mũi
鼻根 びこん はなね
hốc mũi
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp