Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神社 じんじゃ
đền
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)