Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻行類
類鼻疽 るいびそ
bệnh melioidosis
長鼻類 ちょうびるい
bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
広鼻猿類 こうびえんるい
loài khỉ mũi rộng
狭鼻猿類 きょうびえんるい
tiểu bộ Khỉ mũi hẹp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.