Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻髭 はなひげ
Râu mép.
鱓 うつぼ ウツボ
lươn biển
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
毒鱓 どくうつぼ ドクウツボ
Gymnothorax javanicus (một loài cá biển thuộc chi chi Cá lịch trần trong họ Cá lịch biển)
髭 ひげ ヒゲ
râu.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai