Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc