Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
齧歯 げっし
(động vật học) loài gặm nhấm
齧歯類 げっしるい かじはるい
bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, loài gặm nhấm
齧歯目 げっしもく かじはめ
giống như chuột; rhodential
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.