Các từ liên quan tới 龍ヶ嬢七々々の埋蔵金
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
埋蔵 まいぞう
sự chôn giấu; sự ẩn chứa
埋蔵量 まいぞうりょう
đặt; những dự trữ
埋蔵物 まいぞうぶつ
kho báu vô chủ, kho tàng
金龍 きんりゅう きんりょう
rồng vàng
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.