Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擡頭 たいとう
nâng một có cái đầu; đi đến sức mạnh; trở thành nổi tiếng
擡げる もたげる
nâng lên, tăng lên, ngẩng lên
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
龍 りゅう
con rồng
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
牙龍 がりゅう
dragon's fang