Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍炎狼牙
牙龍 がりゅう
dragon's fang
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
牙 きば
ngà
龍 りゅう
con rồng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng