Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆 きも
mật.
龍 りゅう
con rồng
雄 お おす オス
đực.
寺 てら じ
chùa
胆玉 きもだま
sự can đảm; sự nhổ; dây thần kinh
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]
剛胆 ごうたん
tính dũng cảm; sự gan dạ; sự can đảm; sự dũng cảm
心胆 しんたん
tâm trí, tâm can