Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
侯 こう
hầu
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アレカやし アレカ椰子
cây cau